LỊCH ĐĂNG KÝ DẠY BÙ HỌC KÌ 1
STT | Tên giáo viên | Thứ | Ngày dạy | Buổi | Tiết | Lớp | Môn | Phòng | Ghi chú |
1
| Bùi Thị Thúy An | Thứ 6 | 11/10/2024 | Buổi chiều | 2, 3 | 10A5 | Sinh học | Công nghệ cũ | |
2
| Bùi Thị Thúy An | Thứ 6 | 11/10/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 10A4 | Sinh học | Công nghệ cũ | |
3
| Bùi Thị Thúy An | Thứ 3 | 29/10/2024 | Buổi sáng | 4, 5 | 10A3 | Sinh học | Khác | phòng thực hành |
4
| Đoàn Thị Thùy Trang | Thứ 5 | 3/10/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A2 | Công nghệ | Khác | Dạy bù thứ bảy ĐHCC-VC |
5
| Đoàn Thị Thùy Trang | Thứ 5 | 3/10/2024 | Buổi sáng | 3, 4 | 6A5 | Công nghệ | Khác | Dạy bù thứ bảy ĐHCC-VC |
6
| Hà Thanh Hiển | Chủ nhật | 22/12/2024 | Buổi sáng | 4, 5 | 11A1 | Công nghệ | Phòng học lớp | |
7
| Hà Thanh Hiển | Chủ nhật | 22/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2, 3 | 10A2 | Vật Lý | Phòng học lớp | |
8
| Hà Thanh Hiển | Chủ nhật | 6/10/2024 | Buổi sáng | 2, 3 | 11A1 | Công nghệ | Phòng học lớp | Dạy bù HNVC 5/10 |
9
| Hà Thanh Hiển | Chủ nhật | 6/10/2024 | Buổi sáng | 4 | 10A2 | Vật Lý | Phòng học lớp | Dạy bù HNVC 5/10 |
10
| Hà Thị Chiêu | Thứ 7 | 7/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 7A8 | KHTNLy | Phòng học lớp | |
11
| Hà Thị Chiêu | Thứ 2 | 9/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A7 | KHTNLy | Khác | |
12
| Hà Thị Chiêu | Thứ 3 | 10/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A8 | KHTNLy | Khác | |
13
| Hà Thị Chiêu | Thứ 4 | 11/12/2024 | Buổi sáng | 2 | 7A7 | KHTNLy | Khác | |
14
| Hà Thị Chiêu | Thứ 6 | 27/12/2024 | Buổi sáng | 2, 3 | 7A8 | KHTNLy | Khác | |
15
| Hà Thị Chiêu | Thứ 6 | 27/12/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 8A2 | KHTNLy | Khác | |
16
| Hà Thị Chiêu | Thứ 7 | 28/12/2024 | Buổi chiều | 2 | 8A3 | Các cuộc họp khác | Khác | |
17
| Hà Thị Chiêu | Thứ 2 | 30/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A9 | KHTNLy | Khác | |
18
| Hà Thị Chiêu | Thứ 4 | 30/10/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A3 | KHTNLy | Phòng học lớp | |
19
| Hồ Thị Linh | Thứ 3 | 10/12/2024 | Buổi chiều | 2, 3, 4 | 11A4 | Lịch Sử | Khác | Dạy Chuyên đề Lịch sử 11 |
20
| Hồ Thị Linh | Thứ 4 | 11/12/2024 | Buổi chiều | 2, 3 | 12T3 | Lịch Sử | Phòng học lớp | Dạy Chuyên đề Lịch sử 12 |
21
| Hoàng Thị Thi | Thứ 3 | 19/11/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A5 | Công nghệ | Khác | |
22
| Hoàng Thị Thi | Thứ 2 | 25/11/2024 | Buổi chiều | 5 | 8A6 | Công nghệ | Khác | |
23
| Hoàng Thị Thi | Thứ 2 | 25/11/2024 | Buổi chiều | 2, 3, 4 | 8A7 | Công nghệ | Khác | |
24
| Hoàng Thị Thi | Thứ 3 | 26/11/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A3 | Công nghệ | Khác | |
25
| Hoàng Thị Thi | Thứ 2 | 2/12/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 8A2 | Công nghệ | Khác | |
26
| Hoàng Thị Thi | Thứ 3 | 3/12/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 8A5 | Công nghệ | Khác | |
27
| Hoàng Thị Thi | Thứ 3 | 17/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A5 | Công nghệ | Phòng học lớp | |
28
| Hoàng Thị Thi | Thứ 3 | 17/12/2024 | Buổi sáng | 3 | 9A2 | Công nghệ | Phòng học lớp | |
29
| Hoàng Thị Thi | Thứ 3 | 17/12/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 8A5 | Công nghệ | Phòng học lớp | |
30
| Hoàng Thị Thi | Thứ 4 | 18/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A1 | Công nghệ | Khác | |
31
| Hoàng Thị Thi | Thứ 3 | 24/12/2024 | Buổi chiều | 3 | 8A2 | Công nghệ | Khác | |
32
| Hoàng Thị Thi | Thứ 3 | 24/12/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 8A5 | Công nghệ | Khác | |
33
| Hoàng Thị Thi | Thứ 4 | 25/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A1 | Công nghệ | Khác | |
34
| Hoàng Thị Thi | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A2 | Công nghệ | Khác | |
35
| Hoàng Thị Thi | Thứ 6 | 27/12/2024 | Buổi chiều | 4 | 8A6 | Công nghệ | Khác | |
36
| Hoàng Thị Thi | Thứ 3 | 31/12/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 8A3 | Công nghệ | Khác | |
37
| Hoàng Thị Thi | Thứ 3 | 31/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 9A4 | Công nghệ | Khác | |
38
| Hoàng Thị Thi | Thứ 3 | 31/12/2024 | Buổi chiều | 2, 3 | 8A5 | Công nghệ | Khác | |
39
| Hoàng Thị Thi | Thứ 6 | 3/1/2025 | Buổi chiều | 4, 5 | 8A7 | Công nghệ | Khác | |
40
| Hoàng Thị Thi | Thứ 7 | 4/1/2025 | Buổi chiều | 5 | 9A5 | Công nghệ | Khác | |
41
| Hoàng Thị Thi | Thứ 2 | 21/10/2024 | Buổi chiều | 4 | 8A1 | Công nghệ | Phòng học lớp | |
42
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 3 | 19/11/2024 | Buổi chiều | 2, 3 | 11A2 | Hóa học | Khác | Bù ngày 20/11 |
43
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 7 | 23/11/2024 | Buổi sáng | 5 | 11A6 | Hóa học | Phòng học lớp | Bù ngày 20/11 |
44
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Chủ nhật | 22/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 12A6 | HDTNHN | Phòng học lớp | |
45
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Chủ nhật | 22/12/2024 | Buổi sáng | 3 | 12A6 | Hóa học | Phòng học lớp | |
46
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 3 | 24/12/2024 | Buổi sáng | 4, 5 | 11A2 | Hóa học | Phòng học lớp | |
47
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 4 | 25/12/2024 | Buổi chiều | 3, 4, 5 | 11A6 | Hóa học | Khác | |
48
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 7 | 18/1/2025 | Buổi sáng | 3, 4 | 12A1 | Hóa học | Phòng học lớp | |
49
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 4 | 2/10/2024 | Buổi sáng | 5 | 11A2 | Hóa học | Phòng học lớp | |
50
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 6 | 4/10/2024 | Buổi chiều | 5 | 12A6 | Các cuộc họp khác | Phòng học lớp | Bù ngày 5/10 |
51
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 6 | 4/10/2024 | Buổi chiều | 4 | 12A6 | Hóa học | Phòng học lớp | Bù ngày 5/10 |
52
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 4 | 9/10/2024 | Buổi sáng | 5 | 12A1 | Hóa học | Phòng học lớp | Bù ngày 5/10 |
53
| Huỳnh Thị Diễm Hương | Thứ 7 | 23/11/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 12T3 | Các cuộc họp khác | Phòng học lớp | Bù do nghỉ 20.11 |
54
| Huỳnh Thị Diễm Hương | Thứ 7 | 23/11/2024 | Buổi chiều | 2, 3 | 11T2 | Các cuộc họp khác | Phòng học lớp | Bù do nghỉ 20.11 |
55
| Huỳnh Thị Diễm Hương | Thứ 3 | 24/12/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 10T2 | Các cuộc họp khác | Phòng học lớp | Bù do nghỉ (BDTX) |
56
| Huỳnh Thị Diễm Hương | Thứ 7 | 28/12/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 12T3 | Các cuộc họp khác | Phòng học lớp | Bù do nghỉ (BDTX) |
57
| Lê Hoàng Minh | Thứ 3 | 19/11/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 10A1 | Văn | Khác | Bù 20/11 |
58
| Lê Hoàng Minh | Thứ 5 | 19/12/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 10A1 | Văn | Khác | Bù tập huấn BDTX |
59
| Lê Hoàng Minh | Thứ 5 | 2/1/2025 | Buổi chiều | 3, 4 | 10A1 | Văn | Khác | Bù Tết dương lịch |
60
| Lê Hoàng Minh | Thứ 3 | 1/10/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 12A4 | Văn | Khác | |
61
| Lê Hoàng Minh | Thứ 3 | 8/10/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 12A4 | Văn | Khác | Bù HNCB 5/10 |
62
| Lê Minh Trí | Thứ 2 | 25/11/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 12T2 | Sinh học | Phòng học lớp | bù tap huan |
63
| Lê Minh Trí | Thứ 2 | 25/11/2024 | Buổi chiều | 2 | 12A7 | Sinh học | Phòng học lớp | bù tap huan |
64
| Lê Minh Trí | Thứ 5 | 28/11/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 12T2 | Sinh học | Phòng học lớp | bù tap huan |
65
| Lê Minh Trí | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 12A7 | Sinh học | Phòng học lớp | bù |
66
| Lê Minh Trí | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi chiều | 2 | 12A7 | Công nghệ | Phòng học lớp | bù |
67
| Lê Minh Trí | Thứ 6 | 27/12/2024 | Buổi chiều | 2, 3, 4 | 11T2 | Sinh học | Phòng học lớp | bù |
68
| Lê Minh Trí | Thứ 7 | 28/12/2024 | Buổi chiều | 2, 3, 4 | 11T2 | Sinh học | Phòng học lớp | bù |
69
| Lê Minh Trí | Thứ 2 | 30/12/2024 | Buổi chiều | 4 | 12T2 | Sinh học | Phòng học lớp | bù |
70
| Lê Minh Trí | Thứ 2 | 30/12/2024 | Buổi chiều | 2 | 12A7 | Công nghệ | Phòng học lớp | |
71
| Lê Minh Trí | Thứ 3 | 31/12/2024 | Buổi chiều | 2 | 12T2 | Sinh học | Phòng học lớp | bù |
72
| Lê Minh Trí | Thứ 5 | 2/1/2025 | Buổi chiều | 4 | 12T2 | Sinh học | Phòng học lớp | bù |
73
| Lê Minh Trí | Chủ nhật | 19/1/2025 | Buổi chiều | 2, 3 | 11T2 | HDTNHN | Phòng học lớp | |
74
| Lê Minh Trí | Chủ nhật | 19/1/2025 | Buổi sáng | 1, 2, 3, 4, 5 | 11T2 | HDTNHN | Phòng học lớp | |
75
| Lê Minh Trí | Thứ 3 | 17/9/2024 | Buổi sáng | 4, 5 | 12A7 | Công nghệ | Phòng học lớp | bù |
76
| Lê Minh Trí | Thứ 5 | 19/9/2024 | Buổi chiều | 2, 3, 4 | 12A7 | Sinh học | Phòng học lớp | bù |
77
| Lê Minh Tương | Thứ 3 | 26/11/2024 | Buổi sáng | 5 | 11T1 | GDĐP | Phòng học lớp | Bù tiết 5 (18/11) |
78
| Lê Minh Tương | Thứ 4 | 27/11/2024 | Buổi chiều | 2, 3 | 12T1 | Văn | Phòng học lớp | Bù tiết 5 (23/11), trễ CT |
79
| Lê Minh Tương | Thứ 5 | 28/11/2024 | Buổi chiều | 4 | 11T3 | GDĐP | Phòng học lớp | Bù tiết 2 (22/11) |
80
| Lê Minh Tương | Thứ 5 | 28/11/2024 | Buổi chiều | 3 | 11T3 | Văn | Phòng học lớp | Bù tiết 1 (22/11) |
81
| Lê Minh Tương | Thứ 2 | 9/12/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 12T1 | Văn | Phòng học lớp | Bù ngày 14/12 và Trễ CT |
82
| Lê Minh Tương | Thứ 3 | 10/12/2024 | Buổi sáng | 5 | 11T1 | Văn | Phòng học lớp | Bù CT |
83
| Lê Minh Tương | Thứ 5 | 12/12/2024 | Buổi chiều | 3 | 11T3 | Văn | Phòng học lớp | Bù CT |
84
| Lê Minh Tương | Thứ 2 | 16/12/2024 | Buổi chiều | 4 | 12T1 | Văn | Phòng học lớp | Bù ngày 21/12 |
85
| Lê Minh Tương | Thứ 2 | 16/12/2024 | Buổi sáng | 4 | 11T3 | HDTNHN | Phòng học lớp | Bù ngày 20/12 |
86
| Lê Minh Tương | Thứ 5 | 19/12/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 11T3 | Văn | Phòng học lớp | Bù ngày 20/12 |
87
| Lê Minh Tương | Thứ 5 | 2/1/2025 | Buổi sáng | 5 | 11T1 | Văn | Phòng học lớp | Bù tết DL |
88
| Lê Minh Tương | Thứ 6 | 3/1/2025 | Buổi chiều | 3 | 11T3 | Văn | Phòng học lớp | Bù CT |
89
| Lê Minh Tương | Thứ 6 | 3/1/2025 | Buổi chiều | 2 | 11T1 | Văn | Phòng học lớp | Bù CT |
90
| Lê Minh Tương | Thứ 7 | 4/1/2025 | Buổi chiều | 4, 5 | 12T1 | Văn | Phòng học lớp | Bù CT |
91
| Lê Minh Tương | Thứ 3 | 29/10/2024 | Buổi sáng | 5 | 11T1 | GDĐP | Phòng học lớp | Bù ngày 28/10 |
92
| Lê Thị Nhi | Thứ 5 | 31/10/2024 | Buổi sáng | 1 | 11A6 | Văn | Phòng học lớp | |
93
| Lê Văn Ngô | Thứ 2 | 25/11/2024 | Buổi chiều | 4 | 11T3 | Hướng nghiệp | Phòng máy phân hiệu | |
94
| Lê Văn Ngô | Thứ 2 | 16/12/2024 | Buổi chiều | 3 | 11T2 | HDTNHN | Phòng máy phân hiệu | |
95
| Lê Văn Ngô | Thứ 2 | 23/12/2024 | Buổi chiều | 2 | 12T1 | Tin Học | Phòng máy phân hiệu | |
96
| Lê Văn Ngô | Thứ 2 | 23/12/2024 | Buổi chiều | 3 | 12T3 | Tin Học | Phòng máy phân hiệu | Dạy bù |
97
| Lê Văn Ngô | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi chiều | 3 | 11T3 | Hướng nghiệp | Phòng máy phân hiệu | |
98
| Lê Văn Ngô | Thứ 6 | 27/12/2024 | Buổi chiều | 3 | 10T3 | Hướng nghiệp | Phòng máy phân hiệu | |
99
| Lê Văn Ngô | Thứ 3 | 1/10/2024 | Buổi chiều | 3 | 10T3 | Hướng nghiệp | Phòng máy phân hiệu | |
100
| Ngô Thị Kim Thanh | Thứ 7 | 28/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A2 | KHTNHoa | Phòng học lớp | |
101
| Ngô Thị Kim Thanh | Thứ 2 | 30/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 9A4 | KHTNHoa | Khác | |
102
| Ngô Thị Kim Thanh | Thứ 3 | 31/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A4 | KHTNHoa | Khác | |
103
| Ngô Thị Kim Thanh | Thứ 3 | 31/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 9A3 | KHTNHoa | Khác | |
104
| Ngô Thị Kim Thanh | Thứ 7 | 4/1/2025 | Buổi chiều | 5 | 9A2 | KHTNHoa | Phòng học lớp | |
105
| Ngô Thị Kim Thanh | Thứ 3 | 5/11/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A2 | Các cuộc họp khác | Khác | Phòng 9 |
106
| Nguyễn Hoàng Linh | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi chiều | 2, 3 | 12T2 | Toán | Phòng học lớp | |
107
| Nguyễn Hoàng Linh | Thứ 6 | 27/12/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 12T2 | Toán | Phòng học lớp | |
108
| Nguyễn Hoàng Linh | Thứ 5 | 31/10/2024 | Buổi chiều | 2, 3 | 12T2 | Toán | Phòng học lớp | |
109
| Nguyễn Hồng Phấn | Thứ 4 | 2/10/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A5 | Tin Học | Phòng học lớp | bù nghỉ ĐH CNVC |
110
| Nguyễn Hồng Phấn | Thứ 5 | 3/10/2024 | Buổi sáng | 3 | 6A2 | Tin Học | Phòng công nghệ 1 (đất) | bù nghỉ ĐH CNVC |
111
| Nguyễn Minh Sự | Chủ nhật | 29/12/2024 | Buổi sáng | 2, 3 | 10A7 | GDĐP | Phòng học lớp | Buf 20/11, Tết DL |
112
| Nguyễn Minh Sự | Chủ nhật | 29/12/2024 | Buổi sáng | 4, 5 | 10A5 | GDĐP | Phòng học lớp | Buf 20/11, Tết DL |
113
| Nguyễn Minh Sự | Thứ 2 | 30/12/2024 | Buổi chiều | 1, 2, 3, 4 | 10A2 | HDTNHN | Khác | |
114
| Nguyễn Minh Sự | Thứ 3 | 31/12/2024 | Buổi chiều | 1 | 11A5 | Địa lý | Phòng học lớp | Bù tết DL |
115
| Nguyễn Minh Sự | Thứ 6 | 3/1/2025 | Buổi chiều | 3 | 10A2 | Địa lý | Phòng học lớp | Bù học BDTX |
116
| Nguyễn Sơn Tùng | Thứ 3 | 26/11/2024 | Buổi chiều | 3 | 12A7 | HDTNHN | Phòng học lớp | |
117
| Nguyễn Sơn Tùng | Thứ 3 | 17/12/2024 | Buổi chiều | 3 | 12A7 | HDTNHN | Phòng học lớp | |
118
| Nguyễn Sơn Tùng | Thứ 5 | 19/12/2024 | Buổi sáng | 5 | 12T1 | Địa lý | Phòng học lớp | |
119
| Nguyễn Sơn Tùng | Thứ 4 | 25/12/2024 | Buổi chiều | 2, 3 | 12T1 | Địa lý | Phòng học lớp | |
120
| Nguyễn Sơn Tùng | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi sáng | 5 | 12T1 | Địa lý | Phòng học lớp | |
121
| Nguyễn Sơn Tùng | Thứ 6 | 27/12/2024 | Buổi chiều | 3 | 12A7 | Địa lý | Phòng học lớp | |
122
| Nguyễn Sơn Tùng | Thứ 3 | 31/12/2024 | Buổi chiều | 4 | 11T3 | Địa lý | Phòng học lớp | |
123
| Nguyễn Sơn Tùng | Thứ 7 | 4/1/2025 | Buổi chiều | 2, 3 | 11T1 | Địa lý | Phòng học lớp | |
124
| Nguyễn T Thanh Ý | Thứ 6 | 4/10/2024 | Buổi sáng | 3, 4 | 7A2 | GDĐP | Khác | phòng học lớp 7a8 |
125
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 4 | 9/9/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A5 | Văn | Khác | Bù |
126
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 5 | 12/12/2024 | Buổi sáng | 3 | 9A1 | Văn | Khác | Bù |
127
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 6 | 13/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A4 | Văn | Khác | Bù |
128
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 6 | 27/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A3 | Văn | Khác | Bù |
129
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 7 | 28/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A5 | Văn | Khác | Bù |
130
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 2 | 30/12/2024 | Buổi sáng | 3, 4 | 6A3 | Văn | Khác | Bù |
131
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 3 | 31/12/2024 | Buổi sáng | 2, 3 | 7A4 | Văn | Khác | Bù |
132
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 5 | 2/1/2025 | Buổi chiều | 5 | 9A1 | Văn | Phòng học lớp | Bù |
133
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 6 | 3/1/2025 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A2 | Văn | Khác | Bù |
134
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 7 | 4/1/2025 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A5 | Văn | Khác | Bù |
135
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 5 | 19/9/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A3 | Văn | Khác | Bù |
136
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 7 | 19/10/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A3 | Văn | Khác | Bù |
137
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 5 | 10/9/2024 | Buổi chiều | 2, 3, 4, 5 | 10A1 | GDĐP | Khác | |
138
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 3 | 12/11/2024 | Buổi sáng | 2 | 7A3 | GDĐP | Khác | |
139
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 3 | 12/11/2024 | Buổi sáng | 3 | 7A8 | GDĐP | Khác | |
140
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 5 | 19/12/2024 | Buổi sáng | 4 | 7A6 | Mỹ Thuật | Khác | |
141
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 3 | 24/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 6A1 | Mỹ Thuật | Khác | |
142
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi sáng | 1 | 9A5 | Mỹ Thuật | Khác | |
143
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 7 | 28/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 6A2 | Mỹ Thuật | Khác | |
144
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 2 | 30/12/2024 | Buổi sáng | 2 | 7A7 | Mỹ Thuật | Khác | |
145
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 2 | 30/12/2024 | Buổi sáng | 3 | 7A8 | Mỹ Thuật | Khác | |
146
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 5 | 17/10/2024 | Buổi chiều | 2 | 10T3 | GDĐP | Khác | |
147
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 5 | 17/10/2024 | Buổi chiều | 3 | 10T2 | GDĐP | Khác | |
148
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 5 | 17/10/2024 | Buổi chiều | 4 | 10T1 | GDĐP | Khác | |
149
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 6 | 6/12/2024 | Buổi sáng | 3, 4 | 6A5 | Ngoại Ngữ | Khác | |
150
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 7 | 7/12/2024 | Buổi chiều | 4 | 9A5 | Ngoại Ngữ | Phòng học lớp | |
151
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 6 | 13/12/2024 | Buổi sáng | 3, 4 | 9A3 | Ngoại Ngữ | Khác | |
152
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi sáng | 3, 4 | 6A4 | Ngoại Ngữ | Khác | |
153
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 8A3 | Ngoại Ngữ | Khác | |
154
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A5 | Ngoại Ngữ | Phòng học lớp | |
155
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A5 | Ngoại Ngữ | Khác | |
156
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 6 | 27/12/2024 | Buổi sáng | 3 | 6A4 | Ngoại Ngữ | Khác | |
157
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 2 | 30/12/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 8A7 | Ngoại Ngữ | Khác | |
158
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 5 | 2/1/2025 | Buổi sáng | 1, 2 | 9A5 | Ngoại Ngữ | Khác | |
159
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 6 | 3/1/2025 | Buổi sáng | 3, 4 | 6A5 | Ngoại Ngữ | Khác | |
160
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 7 | 4/1/2025 | Buổi chiều | 4 | 9A3 | Ngoại Ngữ | Khác | |
161
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 5 | 7/11/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A4 | Ngoại Ngữ | Khác | |
162
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 5 | 7/11/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 8A3 | Ngoại Ngữ | Khác | |
163
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thứ 7 | 9/11/2024 | Buổi sáng | 3, 4 | 9A3 | Ngoại Ngữ | Khác | phòng 19 |
164
| Nguyễn Thị Thanh | Thứ 4 | 27/11/2024 | Buổi chiều | 5 | 6A8 | KHTNSinh | Phòng học lớp | học bù |
165
| Nguyễn Thị Thanh | Thứ 5 | 28/11/2024 | Buổi chiều | 5 | 6A8 | KHTNSinh | Phòng học lớp | học bù |
166
| Nguyễn Thị Trúc Táo | Thứ 6 | 13/12/2024 | Buổi sáng | 2, 3 | 6A6 | Văn | Khác | |
167
| Nguyễn Thị Trúc Táo | Thứ 4 | 25/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 6A6 | Các cuộc họp khác | Phòng học lớp | |
168
| Nguyễn Thị Trúc Táo | Thứ 6 | 1/11/2024 | Buổi chiều | 2, 3, 4 | 12A3 | Các cuộc họp khác | Phòng học lớp | |
169
| Nguyễn Văn Thắng | Thứ 6 | 29/11/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A4 | KHTNLy | Khác | Bù lễ 20/11, phòng 18 |
170
| Nguyễn Văn Thắng | Thứ 4 | 25/12/2024 | Buổi chiều | 3, 4 | 8A5 | KHTNLy | Khác | BÙ |
171
| Nguyễn Văn Thắng | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 8A5 | KHTNLy | Khác | BÙ |
172
| Nguyễn Văn Thắng | Thứ 7 | 28/12/2024 | Buổi chiều | 2, 3 | 8A7 | KHTNLy | Khác | BÙ |
173
| Nguyễn Văn Thắng | Thứ 7 | 28/12/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 8A6 | KHTNLy | Khác | BÙ |
174
| Nguyễn Văn Thắng | Thứ 7 | 28/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2, 3 | 7A4 | KHTNLy | Khác | bù |
175
| Nguyễn Văn Thắng | Thứ 2 | 30/12/2024 | Buổi sáng | 2, 3 | 7A5 | KHTNLy | Khác | bù |
176
| Nguyễn Văn Thắng | Thứ 3 | 15/10/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 9A1 | KHTNLy | Khác | học phòng 18 |
177
| Nguyễn Văn Thắng | Thứ 5 | 17/10/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 9A2 | KHTNLy | Khác | học bù phòng 18 |
178
| Nguyễn Văn Thắng | Thứ 2 | 28/10/2024 | Buổi sáng | 2, 3 | 9A2 | KHTNLy | Khác | Bù |
179
| Nguyễn Văn Thắng | Thứ 3 | 29/10/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 9A1 | KHTNLy | Khác | Học phòng 18 |
180
| Phạm Hoàng Tính | Chủ nhật | 10/11/2024 | Buổi sáng | 3 | 12A3 | Tin Học | Khác | Bù ngày 5.11.2024 |
181
| Phạm Hoàng Tính | Chủ nhật | 10/11/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 11A4 | Tin Học | Khác | Bù ngày 5.11.2024 |
182
| Phạm Thị Kiều Trang | Thứ 7 | 5/10/2024 | Buổi chiều | 5 | 8A3 | KHTNHoa | Phòng học lớp | dạy bù 5/10 |
183
| Phạm Thị Kiều Trang | Thứ 7 | 5/10/2024 | Buổi chiều | 3 | 8A2 | KHTNHoa | Phòng học lớp | |
184
| Phạm Thị Kiều Trang | Chủ nhật | 6/10/2024 | Buổi sáng | 1 | 7A9 | KHTNHoa | Phòng học lớp | dạy bù 5/10 |
185
| Phạm Thị Kiều Trang | Chủ nhật | 6/10/2024 | Buổi sáng | 2 | 7A1 | KHTNHoa | Phòng học lớp | dạy bù 5/10 |
186
| Phạm Thị Kiều Trang | Chủ nhật | 6/10/2024 | Buổi sáng | 3 | 7A8 | KHTNHoa | Phòng học lớp | dạy bù 5/10 |
187
| Trần Thị Bích Sơn | Thứ 5 | 19/12/2024 | Buổi chiều | 4 | 9A1 | Ngoại Ngữ | Phòng học lớp | |
188
| Trần Thị Bích Sơn | Thứ 7 | 4/1/2025 | Buổi chiều | 4 | 8A1 | Ngoại Ngữ | Khác | |
189
| Trần Thị Bích Sơn | Chủ nhật | 5/1/2025 | Buổi sáng | 1, 2, 3 | 7A2 | Ngoại Ngữ | Phòng học lớp | |
190
| Trần Thị Bích Sơn | Thứ 5 | 7/11/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A4 | Ngoại Ngữ | Khác | |
191
| Trần Thị Bích Sơn | Thứ 5 | 7/11/2024 | Buổi sáng | 3, 4 | 9A1 | Ngoại Ngữ | Khác | |
192
| Trần Thúy Linh | Thứ 2 | 2/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A3 | Văn | Khác | Dạy bù do nghỉ ( công việc cá nhân) |
193
| Trần Thúy Linh | Thứ 3 | 3/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A1 | Văn | Khác | Dạy bù do nghỉ ( công việc cá nhân) |
194
| Trần Thúy Linh | Thứ 4 | 11/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A1 | Văn | Khác | Bù do trễ chương trình |
195
| Trần Thúy Linh | Thứ 5 | 12/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 7A1 | Văn | Phòng học lớp | Bù do trễ chương trình |
196
| Trần Thúy Linh | Thứ 4 | 18/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A3 | Văn | Khác | Bù do trễ chương trình |
197
| Trần Thúy Linh | Thứ 5 | 19/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 7A1 | Văn | Phòng học lớp | Bù do trễ chương trình |
198
| Trần Thúy Linh | Thứ 3 | 24/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 9A5 | Văn | Khác | Bù di trễ chương trình |
199
| Trần Thúy Linh | Thứ 4 | 25/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2, 3 | 7A3 | Văn | Khác | Bù do trễ chương trình |
200
| Trần Thúy Linh | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 7A1 | Văn | Phòng học lớp | Bù do trễ chương trình |
201
| Trần Thúy Linh | Thứ 7 | 28/12/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A5 | Văn | Phòng học lớp | Bù do trễ chương trình |
202
| Trần Thúy Linh | Thứ 5 | 2/1/2025 | Buổi chiều | 5 | 7A1 | Văn | Phòng học lớp | Bù do trễ chương trình |
203
| Trần Thúy Linh | Thứ 6 | 3/1/2025 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A1 | Văn | Khác | Bù do trễ chương trình |
204
| Trương Thị Viền | Thứ 3 | 3/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A3 | Lịch Sử | Khác | BÙ |
205
| Trương Thị Viền | Thứ 5 | 5/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A1 | Lịch Sử | Khác | bù |
206
| Trương Thị Viền | Thứ 5 | 12/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A1 | GDĐP | Khác | |
207
| Trương Thị Viền | Thứ 6 | 13/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A2 | GDĐP | Khác | |
208
| Trương Thị Viền | Thứ 3 | 17/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2, 3 | 6A1 | GDĐP | Khác | |
209
| Trương Thị Viền | Thứ 4 | 18/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2, 3 | 6A2 | GDĐP | Khác | |
210
| Trương Thị Viền | Thứ 5 | 19/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2, 3 | 6A3 | GDĐP | Khác | |
211
| Trương Thị Viền | Thứ 2 | 23/12/2024 | Buổi sáng | 2, 3 | 6A2 | GDĐP | Khác | |
212
| Trương Thị Viền | Thứ 3 | 24/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2, 3 | 7A1 | Lịch Sử | Khác | |
213
| Trương Thị Viền | Thứ 5 | 26/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A3 | GDĐP | Khác | |
214
| Trương Thị Viền | Thứ 6 | 27/12/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A3 | Lịch Sử | Khác | |
215
| Trương Thị Viền | Thứ 7 | 28/12/2024 | Buổi sáng | 3 | 7A5 | Lịch Sử | Khác | |
216
| Trương Thị Viền | Thứ 2 | 30/12/2024 | Buổi sáng | 2, 3 | 7A2 | GDĐP | Khác | bù |
217
| Trương Thị Viền | Thứ 3 | 31/12/2024 | Buổi sáng | 3, 4 | 6A1 | Lịch Sử | Khác | bù |
218
| Trương Thị Viền | Thứ 5 | 2/1/2025 | Buổi sáng | 2, 3 | 9A4 | Lịch Sử | Khác | |
219
| Trương Thị Viền | Thứ 6 | 3/1/2025 | Buổi sáng | 1, 2, 3 | 6A3 | Lịch Sử | Khác | bù |
220
| Trương Thị Viền | Thứ 7 | 4/1/2025 | Buổi chiều | 5 | 7A2 | Lịch Sử | Phòng học lớp | bù |
|