LỊCH ĐĂNG KÝ DẠY BÙ HỌC KÌ 1
STT | Tên giáo viên | Thứ | Ngày dạy | Buổi | Tiết | Lớp | Môn | Phòng | Ghi chú |
1
| Bùi Thị Thúy An | Thứ 6 | 11/10/2024 | Buổi chiều | 4, 5 | 10A4 | Sinh học | Công nghệ cũ | |
2
| Bùi Thị Thúy An | Thứ 6 | 11/10/2024 | Buổi chiều | 2, 3 | 10A5 | Sinh học | Công nghệ cũ | |
3
| Đoàn Thị Thùy Trang | Thứ 5 | 3/10/2024 | Buổi sáng | 3, 4 | 6A5 | Công nghệ | Khác | Dạy bù thứ bảy ĐHCC-VC |
4
| Đoàn Thị Thùy Trang | Thứ 5 | 3/10/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A2 | Công nghệ | Khác | Dạy bù thứ bảy ĐHCC-VC |
5
| Hà Thanh Hiển | Chủ nhật | 6/10/2024 | Buổi sáng | 4 | 10A2 | Vật Lý | Phòng học lớp | Dạy bù HNVC 5/10 |
6
| Hà Thanh Hiển | Chủ nhật | 6/10/2024 | Buổi sáng | 2, 3 | 11A1 | Công nghệ | Phòng học lớp | Dạy bù HNVC 5/10 |
7
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 4 | 2/10/2024 | Buổi sáng | 5 | 11A2 | Hóa học | Phòng học lớp | |
8
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 6 | 4/10/2024 | Buổi chiều | 5 | 12A6 | Các cuộc họp khác | Phòng học lớp | Bù ngày 5/10 |
9
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 6 | 4/10/2024 | Buổi chiều | 4 | 12A6 | Hóa học | Phòng học lớp | Bù ngày 5/10 |
10
| Huỳnh Thị Thúy Hằng | Thứ 4 | 9/10/2024 | Buổi sáng | 5 | 12A1 | Hóa học | Phòng học lớp | Bù ngày 5/10 |
11
| Nguyễn Hồng Phấn | Thứ 4 | 2/10/2024 | Buổi chiều | 5 | 9A5 | Tin Học | Phòng học lớp | bù nghỉ ĐH CNVC |
12
| Nguyễn Hồng Phấn | Thứ 5 | 3/10/2024 | Buổi sáng | 3 | 6A2 | Tin Học | Phòng công nghệ 1 (đất) | bù nghỉ ĐH CNVC |
13
| Nguyễn T Thanh Ý | Thứ 6 | 4/10/2024 | Buổi sáng | 3, 4 | 7A2 | GDĐP | Khác | phòng học lớp 7a8 |
14
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 4 | 9/9/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 7A5 | Văn | Khác | Bù |
15
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thứ 5 | 19/9/2024 | Buổi sáng | 1, 2 | 6A3 | Các cuộc họp khác | Khác | Bù |
|